Kỷ nguyên số không chỉ là sự chuyển dịch về công nghệ, phương thức sản xuất và quản trị xã hội, mà trước hết và sâu xa hơn, là cuộc chuyển hóa toàn diện về đời sống tinh thần, hệ giá trị, chuẩn mực văn hóa và bản sắc dân tộc. Trong bối cảnh đó, vấn đề giữ vững và phát huy vai trò nền tảng tinh thần của văn hóa không còn là yêu cầu mang tính đạo lý chung chung, mà đã trở thành một nhiệm vụ chiến lược có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển bền vững của quốc gia - dân tộc. Nếu kinh tế số quyết định tốc độ phát triển, công nghệ số quyết định phương thức vận hành, thì văn hóa số quyết định chiều sâu nhân văn, bản lĩnh chính trị và sức đề kháng tinh thần của xã hội. Nhận thức rõ điều này, Đảng ta nhất quán khẳng định: văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu, vừa là động lực của phát triển. Trong kỷ nguyên số, luận điểm đó không những không giảm giá trị, mà còn bộc lộ rõ tính thời sự, tính chiến đấu và tính định hướng chiến lược đặc biệt sâu sắc.

1. Cơ sở lý luận, thực tiễn về vai trò nền tảng tinh thần của văn hóa trong kỷ nguyên số

Chủ nghĩa Mác - Lênin khẳng định, sự phát triển của xã hội không chỉ là kết quả của các quan hệ kinh tế - vật chất, mà còn là sự vận động tổng hợp của đời sống tinh thần, trong đó văn hóa giữ vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự hình thành và phát triển con người. Lênin nhiều lần nhấn mạnh: không thể xây dựng chủ nghĩa xã hội bằng một xã hội mù chữ, nghèo nàn về văn hóa. Văn hóa vì thế không chỉ là sản phẩm của phát triển, mà là điều kiện nội sinh cho sự phát triển bền vững.

Kế thừa và phát triển sáng tạo học thuyết đó, Hồ Chí Minh đặt văn hóa vào trung tâm chiến lược xây dựng con người mới và xã hội mới. Người khẳng định: “Văn hóa soi đường cho quốc dân đi”[1]. Đây không phải là một mệnh đề tu từ, mà là một nguyên lý phát triển. Văn hóa là ánh sáng dẫn đường cho nhận thức, hành động, lý tưởng và bản lĩnh dân tộc trong mọi thời đại, đặc biệt trong những bước ngoặt lịch sử đầy biến động.

Trên cơ sở vận dụng và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam đã hình thành hệ thống quan điểm nhất quán về văn hóa. Nghị quyết Trung ương 5 khóa VIII xác định: Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu, vừa là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Nghị quyết số 33-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương khóa XI tiếp tục nhấn mạnh xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước. Dự thảo báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII tại Đại hội đại biểu Toàn quốc lần thứ XIV của Đảng xác định: “Xây dựng và phát triển nền văn hoá Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, đồng bộ trên nền tảng hệ giá trị quốc gia, hệ giá trị văn hoá, hệ giá trị gia đình và chuẩn mực con người Việt Nam”[2]

Bước vào kỷ nguyên số, nội hàm của khái niệm “nền tảng tinh thần” được mở rộng cả về không gian, tốc độ và mức độ tác động. Văn hóa không còn chỉ tồn tại trong các thiết chế truyền thống, mà thẩm thấu sâu vào không gian mạng, vào môi trường số, vào từng hành vi, thói quen, giá trị và lựa chọn của mỗi cá nhân. Văn hóa số vừa là kết quả của tiến bộ công nghệ, vừa là “mặt trận” mới của đấu tranh tư tưởng, đấu tranh giá trị giữa tiến bộ và phản tiến bộ, giữa nhân văn và phản nhân văn, giữa bản sắc và lai căng, giữa tự chủ và lệ thuộc.

Thời gian qua, Việt Nam đã đạt nhiều kết quả quan trọng trong xây dựng môi trường văn hóa số. Hạ tầng số phát triển nhanh, tỷ lệ người dân sử dụng internet và mạng xã hội ở mức cao trong khu vực. Nhiều giá trị văn hóa truyền thống được số hóa, quảng bá rộng rãi trên các nền tảng trực tuyến. Các thiết chế văn hóa từng bước thích ứng với môi trường số, từ bảo tàng số, thư viện số đến các sản phẩm văn hóa số phục vụ giáo dục và du lịch. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả bước đầu, thực tiễn cũng bộc lộ không ít hạn chế. Chất lượng môi trường văn hóa số còn nhiều bất cập. Tình trạng tin giả, tin xấu độc, bạo lực mạng, lệch chuẩn đạo đức, ngôn ngữ phản văn hóa diễn ra phổ biến và có xu hướng phức tạp. Công tác quản lý nhà nước về văn hóa trong môi trường số còn lúng túng, chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ. Năng lực “đề kháng văn hóa” của một bộ phận người dân, nhất là thanh thiếu niên, còn yếu.

2. Kỷ nguyên số và những thách thức căn bản đối với nền tảng tinh thần văn hóa

Kỷ nguyên số với nền tảng là công nghệ dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, mạng xã hội và các nền tảng xuyên biên giới đã làm thay đổi tận gốc cấu trúc truyền thông, phương thức tiếp cận thông tin và cơ chế hình thành dư luận xã hội. Không gian mạng trở thành không gian sống thứ hai của con người. Tốc độ lan truyền thông tin được tính bằng giây, thậm chí bằng phần nghìn giây. Mỗi cá nhân vừa là người tiếp nhận, vừa là “nhà xuất bản”, “nhà báo”, “nhà bình luận” trong môi trường số.

Trong bối cảnh đó, các hệ giá trị văn hóa truyền thống đứng trước ba thách thức lớn. Một là sự xâm nhập mạnh mẽ của chủ nghĩa thực dụng, tiêu dùng, cá nhân cực đoan và lối sống hưởng thụ, làm xói mòn các giá trị cộng đồng, tinh thần trách nhiệm xã hội và đạo lý dân tộc. Hai là sự thao túng giá trị và chuẩn mực bởi các nền tảng xuyên quốc gia, thông qua thuật toán, dữ liệu và truyền thông định hướng. Ba là sự gia tăng nguy cơ “tha hóa số”, khi con người bị cuốn vào thế giới ảo, đánh mất dần khả năng tự chủ tinh thần, tư duy độc lập và năng lực phản biện lành mạnh.

Đối với Việt Nam, thách thức này phức tạp hơn do quá trình hội nhập quốc tế diễn ra sâu rộng, trong khi nền tảng văn hóa của một bộ phận xã hội, nhất là giới trẻ, chưa đủ độ “dày” để tự miễn dịch trước làn sóng xâm nhập của các giá trị lai căng và phản văn hóa. Thực tiễn cho thấy, không ít biểu hiện lệch chuẩn về đạo đức, lối sống, thẩm mỹ, ngôn ngữ đang lan nhanh trên môi trường số. Không ít không gian mạng bị lợi dụng để truyền bá lối sống thực dụng, bạo lực, vô cảm; thậm chí bị sử dụng như công cụ chống phá nền tảng tư tưởng của Đảng, phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng, xuyên tạc lịch sử, bôi nhọ văn hóa dân tộc. Đặc biệt, cuộc đấu tranh bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trên không gian mạng đang đối mặt với nhiều thủ đoạn tinh vi, ẩn danh, xuyên biên giới. Một số nội dung chống phá được “ngụy trang” dưới hình thức giải trí, bình luận xã hội, văn hóa - nghệ thuật, gây khó khăn cho công tác phát hiện và xử lý.

Nếu không giữ vững được vai trò nền tảng tinh thần của văn hóa, xã hội số sẽ phát triển trong trạng thái mất định hướng giá trị, đứt gãy truyền thống và suy giảm bản lĩnh dân tộc. Đây là nguy cơ sâu xa nhưng cực kỳ nghiêm trọng, bởi nó tấn công trực tiếp vào gốc rễ tinh thần của xã hội, nơi quyết định sức sống lâu dài của một dân tộc.

3. Quan điểm nhất quán của Đảng về xây dựng và phát huy vai trò văn hóa trong bối cảnh chuyển đổi số

Nhận thức rõ thách thức chiến lược đó, Đảng ta luôn kiên định quan điểm coi văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội trong mọi giai đoạn phát triển, kể cả trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế sâu rộng. Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư không chỉ tiếp cận từ góc độ công nghệ và kinh tế, mà đặt ra yêu cầu xây dựng hệ giá trị văn hóa, đạo đức, chuẩn mực con người trong môi trường số. Điều đó cho thấy, Đảng ta nhìn nhận chuyển đổi số không thuần túy là vấn đề kỹ thuật, mà là một cuộc chuyển hóa toàn diện về văn hóa, tư tưởng và con người.

Đường lối văn hóa của Đảng thời kỳ đổi mới, đặc biệt từ Đại hội XI đến nay, ngày càng nhấn mạnh mối quan hệ hữu cơ giữa phát triển văn hóa và xây dựng con người. Đảng khẳng định rõ: không thể có một xã hội số lành mạnh, một nền kinh tế số bền vững nếu thiếu nền tảng văn hóa vững chắc và con người có bản lĩnh văn hóa, bản lĩnh chính trị trong không gian mạng.

Đại hội XIII của Đảng khẳng định: “Phát triển con người toàn diện và xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc để văn hóa, con người Việt Nam thực sự trở thành sức mạnh nội sinh, động lực phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc”[3]. Dự thảo báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII tại Đại hội đại biểu Toàn quốc lần thứ XIV của Đảng xác định: “Phát huy có hiệu quả giá trị văn hoá và tinh thần cống hiến của con người Việt Nam, để văn hoá thực sự trở thành nguồn lực nội sinh, động lực và hệ điều tiết phát triển đất nước”[4].

Điểm nổi bật trong tư duy mới của Đảng là chuyển mạnh từ tư duy “bảo tồn văn hóa” sang tư duy “phát triển văn hóa” như một nguồn lực nội sinh của phát triển quốc gia. Văn hóa không chỉ để “giữ”, mà phải được “số hóa”, “lan tỏa”, “sáng tạo” và “bảo vệ” trong chính không gian số. Đây là bước phát triển quan trọng về nhận thức lý luận và thực tiễn so với các giai đoạn trước.

4. Vai trò nền tảng tinh thần của văn hóa trong kỷ nguyên số - những biểu hiện căn bản

Trước hết, văn hóa vẫn giữ vai trò định hướng hệ giá trị trong môi trường số. Một xã hội số không thể vận hành lành mạnh nếu thiếu hệ giá trị cốt lõi làm chuẩn mực cho hành vi con người. Văn hóa quy định cái đúng - sai, cái thiện - ác, cái đẹp - xấu trong không gian mạng. Chính văn hóa quyết định cách thức con người sử dụng công nghệ: vì con người hay chống lại con người, vì phát triển bền vững hay vì lợi nhuận vô hạn.

Thứ hai, văn hóa giữ vai trò cố kết cộng đồng trong không gian mạng. Công nghệ có thể kết nối con người về mặt kỹ thuật, nhưng chỉ có văn hóa mới kết nối con người về mặt tinh thần. Trong môi trường số, khi ranh giới không gian bị xóa mờ, chính bản sắc văn hóa dân tộc là “điểm tựa tinh thần” giúp cá nhân không bị hòa tan trong dòng chảy toàn cầu hóa vô danh.

Thứ ba, văn hóa là “lá chắn mềm” bảo vệ xã hội trước các nguy cơ xâm lấn tư tưởng và lệch chuẩn giá trị. Không có văn hóa mạnh, mọi biện pháp kỹ thuật an ninh mạng đều không giải quyết được vấn đề từ gốc. Chỉ khi mỗi con người có bản lĩnh văn hóa, có hệ miễn dịch tinh thần vững chắc, xã hội mới có sức đề kháng lâu dài trước những độc tố tinh thần từ không gian mạng.

Thứ tư, văn hóa là nguồn lực sáng tạo cốt lõi của phát triển số. Kinh tế số suy cho cùng cũng là kinh tế dựa trên tri thức, sáng tạo và giá trị gia tăng tinh thần. Những quốc gia thành công trong kỷ nguyên số đều là những quốc gia biết khai thác sức mạnh văn hóa như một nguồn lực mềm đặc biệt quan trọng.

5. Định hướng chiến lược nhằm phát huy vai trò nền tảng tinh thần của văn hóa trong kỷ nguyên số

Thứ nhất, phải đặt xây dựng văn hóa số ngang tầm với xây dựng kinh tế số và chính phủ số trong chiến lược chuyển đổi số quốc gia. Văn hóa không được đứng “bên lề” công nghệ, mà phải trở thành một trụ cột của phát triển số.

Thứ hai, xây dựng hệ giá trị văn hóa Việt Nam trong kỷ nguyên số làm “xương sống” cho mọi hoạt động trên không gian mạng. Hệ giá trị đó phải kết hợp chặt chẽ giữa giá trị truyền thống và giá trị hiện đại, giữa bản sắc dân tộc và tinh hoa nhân loại.

Thứ ba, lấy con người làm trung tâm của chiến lược phát triển văn hóa số. Mọi chính sách về công nghệ, dữ liệu, trí tuệ nhân tạo đều phải hướng đến bồi dưỡng con người có nhân cách, có đạo đức, có bản lĩnh và năng lực làm chủ không gian mạng.

Thứ tư, tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng, quản lý của Nhà nước đối với không gian văn hóa số. Không có sự lãnh đạo tập trung, thống nhất, việc phát huy vai trò văn hóa sẽ bị phân tán, thậm chí bị các thế lực thù địch lợi dụng.

Thứ năm, kết hợp chặt chẽ giữa “xây” và “chống”: vừa xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh, vừa kiên quyết đấu tranh với các biểu hiện phản văn hóa, phi nhân văn trên không gian mạng.

Trong kỷ nguyên số, văn hóa không chỉ là di sản cần bảo tồn, mà là nền tảng tinh thần sống động, là sức mạnh nội sinh quyết định bản lĩnh, vị thế và tương lai của dân tộc. Công nghệ có thể thay đổi phương thức sản xuất, dữ liệu có thể thay đổi mô hình tăng trưởng, nhưng chỉ có văn hóa mới quyết định chiều sâu phát triển và phẩm giá con người. Đối với Việt Nam, phát huy vai trò nền tảng tinh thần của văn hóa trong kỷ nguyên số không chỉ là yêu cầu phát triển, mà là vấn đề chiến lược liên quan trực tiếp đến sự tồn vong của chế độ, đến bản sắc dân tộc và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội. Đó không phải là lựa chọn, mà là mệnh lệnh của thời đại.

 

Tin, bài: Trung tá, TS Nguyễn Tuấn Đạt

Khoa Công tác đảng, công tác chính trị/Học viện Quốc phòng

 

[1] Hồ Chí Minh, Toàn tập, tập 4, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2011, tr. 60

[2] Đảng Cộng sản Việt Nam, Dự thảo báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII tại Đại hội đại biểu Toàn quốc lần thứ XIV của Đảng, 2025, tr.26.

[3] Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb CTQGST, 2021, Tập I, tr.115-116

[4] Đảng Cộng sản Việt Nam, Dự thảo báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII tại Đại hội đại biểu Toàn quốc lần thứ XIV của Đảng, 2025, tr.27-28